|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trân châu
noun
pearl
![](img/dict/02C013DD.png) | [trân châu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pearl | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sò có ngá»c trân châu | | Pearl oyster | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sáng sá»›m ngà y 7/12/1941, tà u ngầm và máy bay Nháºt đã Ä‘á»™t kÃch hạm Ä‘á»™i Thái Bình DÆ°Æ¡ng của Mỹ tại Trân Châu Cảng | | Early on the morning of December 7, 1941, Japanese submarines and planes surprised the US Pacific fleet at Pearl Harbor |
|
|
|
|